Từ "cước phí" trong tiếng Việt có nghĩa là chi phí mà người dùng phải trả cho việc vận chuyển hàng hóa hoặc hành lý. Từ này thường được sử dụng trong lĩnh vực vận tải và giao nhận hàng hóa.
Định nghĩa:
Ví dụ sử dụng:
Cước phí hàng hóa: Khi bạn gửi một kiện hàng từ Hà Nội vào TP.HCM, bạn sẽ phải trả cước phí cho dịch vụ vận chuyển đó.
Được miễn cước phí: Nếu bạn là sinh viên hoặc người cao tuổi, có thể bạn sẽ được miễn cước phí khi đi tàu hoặc xe buýt.
Cước phí vận chuyển: Công ty vận chuyển thông báo rằng cước phí vận chuyển hàng hóa sẽ tăng vào tháng tới do giá xăng dầu tăng.
Cách sử dụng nâng cao:
Trong kinh doanh, "cước phí" cũng có thể được nhắc đến trong các hợp đồng vận chuyển, nơi mà các bên sẽ thương thảo về mức cước phí cho từng lô hàng cụ thể.
Có thể nói về cước phí quốc tế khi gửi hàng hóa ra nước ngoài, thường sẽ cao hơn cước phí nội địa vì nhiều yếu tố như thuế, hải quan...
Biến thể của từ:
Cước: Có thể đứng một mình với nghĩa là tiền phí cho dịch vụ vận chuyển.
Phí: Từ này cũng có thể được dùng độc lập để chỉ chi phí, nhưng không nhất thiết phải liên quan đến vận chuyển.
Từ gần giống và từ đồng nghĩa:
Chi phí: Là thuật ngữ chung để chỉ số tiền phải trả cho một dịch vụ hoặc sản phẩm.
Phí dịch vụ: Đây cũng là một loại phí nhưng không chỉ riêng cho vận chuyển mà có thể áp dụng cho nhiều loại dịch vụ khác nhau.
Lưu ý:
"Cước phí" thường được dùng trong ngữ cảnh vận tải, trong khi "phí" có thể dùng rộng rãi hơn cho nhiều loại dịch vụ.
Cần phân biệt giữa "cước phí nội địa" và "cước phí quốc tế", vì mức phí này sẽ khác nhau đáng kể.