Characters remaining: 500/500
Translation

cước phí

Academic
Friendly

Từ "cước phí" trong tiếng Việt có nghĩachi phí người dùng phải trả cho việc vận chuyển hàng hóa hoặc hành . Từ này thường được sử dụng trong lĩnh vực vận tải giao nhận hàng hóa.

Định nghĩa:
  • Cước phí: số tiền phải trả cho dịch vụ vận chuyển, có thể hàng hóa hoặc hành .
dụ sử dụng:
  1. Cước phí hàng hóa: Khi bạn gửi một kiện hàng từ Nội vào TP.HCM, bạn sẽ phải trả cước phí cho dịch vụ vận chuyển đó.
  2. Được miễn cước phí: Nếu bạn sinh viên hoặc người cao tuổi, có thể bạn sẽ được miễn cước phí khi đi tàu hoặc xe buýt.
  3. Cước phí vận chuyển: Công ty vận chuyển thông báo rằng cước phí vận chuyển hàng hóa sẽ tăng vào tháng tới do giá xăng dầu tăng.
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong kinh doanh, "cước phí" cũng có thể được nhắc đến trong các hợp đồng vận chuyển, nơi các bên sẽ thương thảo về mức cước phí cho từng hàng cụ thể.
  • Có thể nói về cước phí quốc tế khi gửi hàng hóa ra nước ngoài, thường sẽ cao hơn cước phí nội địa nhiều yếu tố như thuế, hải quan...
Biến thể của từ:
  • Cước: Có thể đứng một mình với nghĩa là tiền phí cho dịch vụ vận chuyển.
  • Phí: Từ này cũng có thể được dùng độc lập để chỉ chi phí, nhưng không nhất thiết phải liên quan đến vận chuyển.
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Chi phí: thuật ngữ chung để chỉ số tiền phải trả cho một dịch vụ hoặc sản phẩm.
  • Phí dịch vụ: Đây cũng một loại phí nhưng không chỉ riêng cho vận chuyển có thể áp dụng cho nhiều loại dịch vụ khác nhau.
Lưu ý:
  • "Cước phí" thường được dùng trong ngữ cảnh vận tải, trong khi "phí" có thể dùng rộng rãi hơn cho nhiều loại dịch vụ.
  • Cần phân biệt giữa "cước phí nội địa" "cước phí quốc tế", mức phí này sẽ khác nhau đáng kể.
  1. d. Chi phí phải trả cho công chuyên chở hàng hoá, hành lí. Cước phí hàng hoá. Được miễn cước phí.

Comments and discussion on the word "cước phí"